Từ vựng - School education system

Vocabulary - từ vựng unit 4 tiếng anh 12 - ways of socialising giúp các em soạn từ mới đầy đủ cho 4 kỹ năng reading, listening, speaking và writing.
(397) 1323 28/07/2022

1. academic year /,ækə'demik jiə/ : năm học

- The students return in October for the start of the new academic year.

(Các sinh viên trở lại vào tháng Mười để bắt đầu năm học mới.)

2. boarding school /ˈbɔːdɪŋ/: trường nội trú

- The response, in this survey, to the suggestion that a special boarding school might be opened in this country was also surprising.

(Theo phản ứng lại lời đề nghị, trong cuộc khảo sát này, một trường nội trú đặc biệt có thể được mở ra ở đất nước này cũng đáng ngạc nhiên.)

3. certificate /sə'tifikit/   

(n): chứng chỉ, giấy chứng nhận

- The certificate had clearly been falsified.

(Giấy chứng nhận rõ ràng đã bị giả mạo.)

- She has a Certificate in Drama Education.

(Cô ấy có Chứng chỉ về Giáo dục Kịch nghệ.)

4. compulsory /kəm'pʌlsəri/      

(adj) = mandatory/ˈmændətəri/ = obligatory /əˈblɪɡətri/: bắt buộc

>< optional (adj): có thể lựa chọn

- It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.

(Bắt buộc tất cả người đi xe mô tô phải đội mũ bảo hiểm.)

- Certain courses are compulsory; others are optional.

(Một số khóa học bắt buộc; những khóa khác là tùy chọn.)

5. consist /kənˈsɪst/   

consist of: (v): bao gồm

- Their diet consisted largely of vegetables.

(Chế độ ăn của họ bao gồm phần lớn rau.)

6. core /kɔ:/    

(n, a): cốt lõi, chính yếu

- Concern for the environment is at the core of our policies.

(Mối quan tâm đối với môi trường là cốt lõi của các chính sách của chúng tôi.)

- We need to concentrate on our core business.

Chúng ta cần tập trung vào ngành kinh doanh cốt lõi.)

7. curriculum /kə'rikjuləm/   

(n): chương trình học

- Maths is a compulsory subject on the school curriculum.

(Toán học là môn học bắt buộc trong chương trình giảng dạy của trường.)

- She demanded to see the school's curriculum.

(Cô yêu cầu được xem chương trình giảng dạy của trường.)

8. divide /dɪˈvaɪd/   

divide into(v): phân chia

- My teacher divided class into 3 groups.

(Giáo viên chia lớp học thành 3 nhóm.)

9. educate /'edju:keit/   

(v): giáo dục

- education /ˌedʒuˈkeɪʃn/(n): sự giáo dục

- educational /ˌedʒuˈkeɪʃnl/(adj): thuộc về giáo dục

- educative /ˈedjukətɪv/ (adj): mang tính giáo dục

- educator /ˈedʒukeɪtə(r)/ (n): người giảng dạy

- Children need to be educated on the dangers of drug-taking.

(Trẻ em cần được giáo dục về sự nguy hiểm của việcsử dụng ma túy.)

- She completed her formal education in 1995.

(Cô hoàn thành giáo dục chính thức của mình vào năm 1995.)

- Watching television can be very educational.

(Xem truyền hình có thể rất mang tính giáo dục.)

- Very few activities at this age have no educative value at all.

(Rất ít hoạt động ở độ tuổi này không có giá trị giáo dục chút nào.)

- Every society needs scientists, educators, and writers.

(Mọi xã hội đều cần các nhà khoa học, nhà giáo dục và nhà văn.)

10. effective /i'fektiv/   

(adj): hiệu quả

effectively /i'fektivli/ (adv): có hiệu quả

- I admire the effective use of colour in her paintings.

(Tôi ngưỡng mộ việc sử dụng màu sắc hiệu quả trong các bức tranh của cô ấy.)

- You dealt with the situation very effectively.

(Bạn xử lý tình hình rất hiệu quả.)

11. fee /fi:/   

(n): tiền thù lao, lệ phí

tuition fees (n): học phí  

fee – paying (adj): trả học phí

- Students have to borrow £9,000 a year to pay their tuition fees.

(Học sinh phải vay 9.000 bảng một năm để trả học phí.)

- The school is attended by fee-paying students from many countries.

(Sinh viên trả học phí đến học ở trường từ nhiều quốc gia.)

12. formal /'fɔ:məl/   

(adj): chính qui

formal school system in VN: hệ thống trường chính qui ở VN

- He has no formal teaching qualifications.

(Anh ta không có bằng cấp giảng dạy chính thức.)

- Young children are beginning their formal school system in VNsometimes as early as four years old.

(Trẻ nhỏ đang bắt đầu hệ thống trường học chính thức của mình ở VN đôi khi sớm nhất là bốn tuổi.)

13. independent school /ˌɪndɪˈpendənt/ /skuːl/ (n): trường tư

- In the UK, a independent school does not receive money from the government.

(Ở Anh, một trường tư không nhận tiền từ chính phủ.)

14. level /'levl/   

(n): mức độ, trình độ

- He studied French to degree level.

(Anh học tiếng Pháp tới lấy bằng cấp.)

- Both players are on a level.

(Cả hai người chơi đều ở cùng 1 cấp độ.)

15. method /'meθəd/   

(n): phương pháp

methodical /mi'θɔdikl/ (adj): có phương pháp, tổ chức

- The new teaching methods encourage children to think for themselves.

(Các phương pháp giảng dạy mới khuyến khích trẻ tự suy nghĩ.)

Tom is a very methodical person and writes lists for everything.

(Tom là một người rất có phương pháp và viết danh sách cho mọi thứ.)

16. parallel /'pærəlel/   

(adv, adj): song song

- The road and the canal run parallelto each other.

(Đường và kênh chạy song song với nhau.)

- The road and the canal are parallel to each other.

(Đường và kênh song song với nhau.)

17. progress /'prougres/   

(n): sự tiến bộ

make progress (v.phr): có tiến triển

in progress (exp): đang diễn ra

- They asked for a progress report on the project.

( Họ yêu cầu báo cáo tiến độ về dự án.)

- We have made great progress in controlling inflation.

(Chúng tôi đã làm nên tiến triển lớn trong việc kiểm soát lạm phát.)

- Work on the new offices is now in

(Công việc mới ở công sở mới bây giờ đang diễn ra.)

18. public /ˈpʌblɪk/   

public school /ˈpʌblɪk/: trường dân lập

- He was educated at (a) public school.

(Anh ấy học ở trường công.)

19. publish /'pʌbli∫/   

(v): xuất bản

- The first edition was published in 2007.

(Ấn bản đầu tiên được xuất bản năm 2007.)

- He works for a company that publishes reference books.

(Anh ấy làm việc cho một công ty xuất bản sách tham khảo.)

20. put into force /pʊt/ ˈɪntə/ /fɔːs/ (v.phr): có hiệu lực

- The regulations have not yet been put into force.

(Những quy định này vẫn chưa có hiệu lực.)

21. schooling /'sku:liη/    

(n): sự giáo dục ở nhà trường 

- He had very little schooling.

( Anh ấy có rất ít giáo dục ở trường.)

- Who’s paying for her schooling?

 (Ai trả tiền cho việc học của cô ấy?)

22. select/'si'lekt/   

(v): lựa chọn

selection /sɪˈlekʃn/ (n): sự lựa chọn

- All our hotels have been carefully selectedfor the excellent value they provide.

(Tất cả các khách sạn của chúng tôi đã được lựa chọn cẩn thận với giá trị tuyệt vời mà họ cung cấp.)

- The final team selection will be made tomorrow.

(Việc lựa chọn đội cuối cùng sẽ được thực hiện vào ngày mai.)

23. stage /steidʒ/   

(n): giai đọan, sân khấu

- The children are at different stages of development.

(Bọn trẻ phát triển ở các giai đoạn khác nhau.)

The audience threw flowers onto the stage.

(Khán giả ném hoa lên sân khấu.)

24. store /stɔ:/

(n, v): cửa hàng, cất giữ, lưu trữ

- You can store coffee beans in the freezer to keep them fresh.

(Bạn có thể lưu trữ hạt cà phê trong tủ đông để giữ chúng tươi.)

- The store is openfor late night shopping on Wednesdays.

(Cửa hàng mở cửa vào đêm thứ Tư.)

25. struggle /'strʌgl/   

(n): cuộc đấu tranh; (v): đấu tranh

- She struggled for 10 years to achieve success as an actress.

(Cô đã phải vật lộn trong 10 năm để đạt được thành công như một diễn viên.)

- He is engaged in a bitter struggle with his rival to get control of the company.

(Ông tham gia vào một cuộc đấu tranh gay gắt với đối thủ của mình để có được quyền kiểm soát của công ty.)

26. system /'sistəm/   

(n): hệ thống

- Underthis system, many people were prevented from voting.

(Theo hệ thống này, nhiều người đã bị cấm bỏ phiếu.)

- The legal system operates very differently in the US and Britain.

(Hệ thống pháp luật hoạt động rất khác nhau ở Mỹ và Anh.)

27. term /tə:m/   

(n): học kỳ 

half term: giữa kỳ

- In Britain, the spring term starts in January and ends just before Easter.

(Ở Anh, kỳ học mùa xuân bắt đầu vào tháng Một và kết thúc trước Lễ Phục Sinh.)

- It’s the half-term break next week.

(Chúng ta sẽ nghỉ giữa kỳ vào tuần tới.)

to be set (v): được đặt

- The novel is set in London in the 1960s.

(Cuốn tiểu thuyết được đặt trong bối cảnh London trong những năm 1960.)

28. tragedy /ˈtrædʒədi/

(n): bi kịch

- It's a tragedy(that) so many young people are unable to find jobs.

(Đó là một bi kịch (rằng) rất nhiều bạn trẻ không thể tìm được việc làm.)

- We are deeplysaddened by this devastating tragedy.

(Chúng tôi rất buồn vì thảm kịch tàn khốc này.)

29. well-behaved /'welbi'heivd/   

(adj): có hạnh kiểm tốt, có giáo dục

- The boy is a well-behaved

(Cậu bé ấy là đứa trẻ biết cách cư xử.)

- On the whole, the crowd was pretty well-behaved.

(Nhìn chung, đám đông đã cư xử khá tốt.)

(397) 1323 28/07/2022