Từ vựng - School education system
1. academic year /,ækə'demik jiə/ : năm học
- The students return in October for the start of the new academic year.
(Các sinh viên trở lại vào tháng Mười để bắt đầu năm học mới.)
2. boarding school /ˈbɔːdɪŋ/: trường nội trú
- The response, in this survey, to the suggestion that a special boarding school might be opened in this country was also surprising.
(Theo phản ứng lại lời đề nghị, trong cuộc khảo sát này, một trường nội trú đặc biệt có thể được mở ra ở đất nước này cũng đáng ngạc nhiên.)
(adj) = mandatory/ˈmændətəri/ = obligatory /əˈblɪɡətri/: bắt buộc
>< optional (adj): có thể lựa chọn
- It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.
(Bắt buộc tất cả người đi xe mô tô phải đội mũ bảo hiểm.)
- Certain courses are compulsory; others are optional.
(Một số khóa học bắt buộc; những khóa khác là tùy chọn.)
(v): giáo dục
- education /ˌedʒuˈkeɪʃn/(n): sự giáo dục
- educational /ˌedʒuˈkeɪʃnl/(adj): thuộc về giáo dục
- educative /ˈedjukətɪv/ (adj): mang tính giáo dục
- educator /ˈedʒukeɪtə(r)/ (n): người giảng dạy
- Children need to be educated on the dangers of drug-taking.
(Trẻ em cần được giáo dục về sự nguy hiểm của việcsử dụng ma túy.)
- She completed her formal education in 1995.
(Cô hoàn thành giáo dục chính thức của mình vào năm 1995.)
- Watching television can be very educational.
(Xem truyền hình có thể rất mang tính giáo dục.)
- Very few activities at this age have no educative value at all.
(Rất ít hoạt động ở độ tuổi này không có giá trị giáo dục chút nào.)
- Every society needs scientists, educators, and writers.
(Mọi xã hội đều cần các nhà khoa học, nhà giáo dục và nhà văn.)
(adj): hiệu quả
effectively /i'fektivli/ (adv): có hiệu quả
- I admire the effective use of colour in her paintings.
(Tôi ngưỡng mộ việc sử dụng màu sắc hiệu quả trong các bức tranh của cô ấy.)
- You dealt with the situation very effectively.
(Bạn xử lý tình hình rất hiệu quả.)
(n): tiền thù lao, lệ phí
tuition fees (n): học phí
fee – paying (adj): trả học phí
- Students have to borrow £9,000 a year to pay their tuition fees.
(Học sinh phải vay 9.000 bảng một năm để trả học phí.)
- The school is attended by fee-paying students from many countries.
(Sinh viên trả học phí đến học ở trường từ nhiều quốc gia.)
(adj): chính qui
formal school system in VN: hệ thống trường chính qui ở VN
- He has no formal teaching qualifications.
(Anh ta không có bằng cấp giảng dạy chính thức.)
- Young children are beginning their formal school system in VNsometimes as early as four years old.
(Trẻ nhỏ đang bắt đầu hệ thống trường học chính thức của mình ở VN đôi khi sớm nhất là bốn tuổi.)
13. independent school /ˌɪndɪˈpendənt/ /skuːl/ (n): trường tư
- In the UK, a independent school does not receive money from the government.
(Ở Anh, một trường tư không nhận tiền từ chính phủ.)
(n): phương pháp
methodical /mi'θɔdikl/ (adj): có phương pháp, tổ chức
- The new teaching methods encourage children to think for themselves.
(Các phương pháp giảng dạy mới khuyến khích trẻ tự suy nghĩ.)
Tom is a very methodical person and writes lists for everything.
(Tom là một người rất có phương pháp và viết danh sách cho mọi thứ.)
(n): sự tiến bộ
make progress (v.phr): có tiến triển
in progress (exp): đang diễn ra
- They asked for a progress report on the project.
( Họ yêu cầu báo cáo tiến độ về dự án.)
- We have made great progress in controlling inflation.
(Chúng tôi đã làm nên tiến triển lớn trong việc kiểm soát lạm phát.)
- Work on the new offices is now in
(Công việc mới ở công sở mới bây giờ đang diễn ra.)
20. put into force /pʊt/ ˈɪntə/ /fɔːs/ (v.phr): có hiệu lực
- The regulations have not yet been put into force.
(Những quy định này vẫn chưa có hiệu lực.)
(v): lựa chọn
selection /sɪˈlekʃn/ (n): sự lựa chọn
- All our hotels have been carefully selectedfor the excellent value they provide.
(Tất cả các khách sạn của chúng tôi đã được lựa chọn cẩn thận với giá trị tuyệt vời mà họ cung cấp.)
- The final team selection will be made tomorrow.
(Việc lựa chọn đội cuối cùng sẽ được thực hiện vào ngày mai.)
(n): cuộc đấu tranh; (v): đấu tranh
- She struggled for 10 years to achieve success as an actress.
(Cô đã phải vật lộn trong 10 năm để đạt được thành công như một diễn viên.)
- He is engaged in a bitter struggle with his rival to get control of the company.
(Ông tham gia vào một cuộc đấu tranh gay gắt với đối thủ của mình để có được quyền kiểm soát của công ty.)
(n): học kỳ
half term: giữa kỳ
- In Britain, the spring term starts in January and ends just before Easter.
(Ở Anh, kỳ học mùa xuân bắt đầu vào tháng Một và kết thúc trước Lễ Phục Sinh.)
- It’s the half-term break next week.
(Chúng ta sẽ nghỉ giữa kỳ vào tuần tới.)
to be set (v): được đặt
- The novel is set in London in the 1960s.
(Cuốn tiểu thuyết được đặt trong bối cảnh London trong những năm 1960.)