Từ vựng - Higher Education

Vocabulary - từ vựng unit 5 tiếng anh 12 - Higher education giúp các em soạn từ mới đầy đủ cho 4 kỹ năng reading, listening, speaking và writing.
(408) 1359 28/07/2022

1. accommodation /ə,kɔmə'dei∫n/   

(n): phòng ở, tiện nghi

- First-class accommodation is available on all flights.

(Chỗ ở hạng nhất có sẵn trên tất cả các chuyến bay.)

- Hotel accommodation is included in the price of your holiday.

(Chỗ ở của khách sạn được bao gồm trong giá của kỳ nghỉ của bạn.)

2. amazing /ə'meiziη/   

(adj): kinh ngạc, sửng sốt

- It's amazing how quickly people adapt.

(Thật ngạc nhiên khi mọi người thích ứng nhanh như thế nào.)

- The amazing thing is, he really believes he’ll get away with it.

(Điều tuyệt vời là, anh ấy thực sự tin rằng anh ấy sẽ tránh xa nó.)

3. apply /ə'plai/   

apply for: nộp đơn

applicant /'æplikənt/(n): người nộp đơn

- I'm applying for a new job.

(Tôi đang nộp đơn cho công việc mới.)

- There were over 500 applicants for the job.

(Có hơn 500 ứng viên cho công việc.)

4. available /ə'veiləbl/   

(adj): rỗi để được gặp, sẵn sàng

- Tickets are available free of charge from the school.

( Vé được cung cấp miễn phí tại trường.)

- When will the information be made available?

(Khi nào thông tin sẽ có sẵn?)

5. blame /bleim/

(v) : khiển trách

blame sb/sth for/on sth: đổ lỗi cho ai về cái gì

- Police are blaming the accident on dangerous driving.

(Cảnh sát đổ lỗi tai nạn cho lái xe nguy hiểm.)

- She doesn't blame anyone for her father's death.

(Cô ấy không đổ lỗi cho bất cứ ai vì sự ra đi của cha cô.)

6. challenge /'t∫ælindʒ/  

(v),(n): thách thức

challenging (adj): kích thích

- Destruction of the environment is one of the most serious challenges we face.

(Phá hủy môi trường là một trong những thách thức nghiêm trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt.)

- I like a challenging and rewarding career as a teacher.

(Tôi thích một công việc mang tính thách thức và được ca ngợi như giáo viên.)

7. chance /t∫ɑ:ns/  

(n) = opportunity /,ɔpə'tju:niti/(n): cơ hội

- Is there any chance of getting tickets for tonight?

(Có cơ hội nhận vé tối nay không?)

- You'll have the opportunity to ask any questions at the end.

(Bạn sẽ có cơ hội để đặt bất kỳ câu hỏi nào ở cuối.)

8. complete /kəm'pli:t/

(adj,v): hòan thành

completely (adv): một cách hoàn toàn

- We were in complete agreement.

(Chúng tôi hoàn toàn đồng ý.)

- The explosion completely destroyed the building.

(Vụ nổ đã phá hủy hoàn toàn tòa nhà.)

- The project should be completed within a year.

(Dự án nên được hoàn thành trong vòng 1 năm.)

9. create /kriˈeɪt/ 

(v): sáng tạo

creative /kriˈeɪtɪv/  (adj): có tính sáng tạo

- The government plans to create more jobs for young people.

(Chính phủ có kế hoạch tạo thêm việc làm cho thanh niên.) 

- She's very creative- she writes poetry and paints.

(Cô ấy rất sáng tạo - cô ấy viết thơ và vẽ tranh.)

10. daunt/dɔ:nt/   

(v): làm cho nản lòng 

daunting /'dɔ:ntiη/ (adj): làm thoái chí, làm nản chí

- She had struggled with problems that would daunt the most energetic and resourceful of people.

(Cô đã phải vật lộn với những vấn đề làm nản lòng những người  tràn đầy năng lượng và tháo vát nhất.)

- She has the daunting task of cooking for 20 people every day.

(Cô ấy có nhiệm vụ làm nản chí là nấu ăn cho 20 người mỗi ngày)

11. exciting/ik'saitiη/

(adj): hứng thú, lý thú

excited /ik'saitid/ (adj): sôi nổi

excitement (n): sự thích thú

- I still find the job exciting.

(Tôi vẫn thấy công việc thú vị.)

- The children were excited about opening their presents.

(Bọn trẻ hào hứng mở món quà.)

- The news caused great excitement among her friends.

(Tin tức này làm cho bạn bè cô ấy rất phấn khích.)

12. explain /iks'plein/   

explainto sb for sth: giải thích với ai về điều gì

explanation /ˌekspləˈneɪʃn/ (n): sự giải thích

- It was difficult to explain the problem to beginners.

(Thật khó để giải thích vấn đề cho người mới bắt đầu.)

- She didn't give an adequate explanation for being late.

(Cô ấy không đưa ra lời giải thích thích hợp cho việc đến trễ.

13. graduate /'grædʒuət/  

graduate from (v): tốt nghiệp

graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ (n): sự tốt nghiệp

- She graduated from Harvard this year.

(Cô ấy tốt nghiệp đại học Harvard năm nay.)

- It was my first job after graduation.

(Đó là công việc đầu tiên của tôi sau khi tốt nghiệp.)

14. impression /im'pre∫n/   

(n): ấn tượng

impressive  /ɪmˈpresɪv/  (adj): gây ấn tượng

- My first impression of him was favourable.

(Ấn tượng đầu tiên của tôi về anh ấy là rất có triển vọng.)

- She was very impressive in the interview.

(Cô ấy gây ấn tượng trong cuộc phỏng vấn.)

15. information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/

(n): thông tin

- He refused to comment before he had seen all the relevant information.

(Anh ta từ chối bình luận trước khi anh ta nhìn thấy tất cả các thông tin liên quan.)

- For further information on the diet, write to us at this address.

(Để biết thêm thông tin về chế độ ăn uống, hãy viết cho chúng tôi theo địa chỉ này.)

16. list /list/  

(v, n): danh sách, ghi vào danh sách

- He made a list of things to buy before party.

(Anh ta đã lập một danh sách những thứ cần mua trước bữa tiệc.)

- We were asked to list our ten favourite songs.

(Chúng tôi được yêu cầu liệt kê mười bài hát yêu thích.)

17. make full use of: sử dụng triệt để

- We could make full use of our resources.

(Chúng ta có thể lợi dụng triệt để nguồn tài nguyên.)

18. performance /pə'fɔ:məns/   

(n): buổi trình diễn, thành tích

- The performance starts at seven.

(Buổi biểu diễn bắt đầu lúc bảy giờ.)

- She gave the greatest performance of her career.

(Cô ấy đã thể hiện những thành tích tốt nhất trong công việc của mình.)

19. prefer /prɪˈfɜː(r)/

(v): thích hơn

- I prefer playing in defence.

(Tôi thích chơi lối phòng ngự hơn.)

- He prefers watching football to playing it.

(Tôi thích xem bóng đá hơn là chơi.)

20. reference /ˈrefrəns/  

reference letter: thư giới thiệu

- Reference letter of your former company will help you get a job easily.

(Thư giới thiệu của công ty cũ của bạn sẽ giúp bạn có được một công việc dễ dàng.)

21. science  /ˈsaɪəns/

(n): khoa học

scientific (adj): thuộc về khoa học

- Economics is not an exact science.

(Kinh tế không phải là khoa học chính xác.)

- We will have to adopt a more scientific approach in the future.

(Chúng ta sẽ phải áp dụng một cách tiếp cận khoa học hơn trong tương lai.)

22. tertiary /'tə:∫əri/  

(adj): thứ ba, sau ngày thứ hai

tertiary education /'tə:∫əri , /ˌedʒuˈkeɪʃn/ /: bộ hồ sơ nhập học vào ĐH

- These issues were considered to be of tertiary importance.

(Những vấn đề này được coi là có tầm quan trọng thứ ba.)

- More than 60% of American high school graduates start some form of tertiary education.

(Hơn 60% sinh viên tốt nghiệp trung học Mỹ bắt đầu một số hình thức giáo dục đại học)

23. thoroughly /'θʌrəli/   

(adv): hòan tòan, kỹ lưỡng, thấu đáo

- I'm thoroughly confused.

(Tôi hoàn toàn bị bối rối.)

- Wash the fruit thoroughly before use.

(Rửa hoa quả thật sạch trước khi sử dụng.)

24. undergraduate /,ʌndə'grædʒuət /  

undergraduate programme(n): chương trình học đại học

- The results of this examination are applicable only for students wishing to enrol in undergraduate programmes.

(Kết quả của kỳ thi này chỉ áp dụng cho những sinh viên muốn đăng ký vào các chương trình đại học.)

25. appointment /ə'pɔintmənt/  

(n): cuộc hẹn

- I've got a dental appointment at 3 o'clock.

(Tôi có hẹn khám nha khoa lúc 3 giờ.)

- She made an appointmentfor her son to see the doctor.

(Cô đã hẹn gặp con trai mình để gặp bác sĩ.)

(408) 1359 28/07/2022