Từ vựng - Home life (Phần 1)

Vocabulary - từ vựng unit 1 tiếng anh 12 - Home life (phần 1) giúp các em soạn từ mới đầy đủ cho 4 kỹ năng reading, listening, speaking và writing.
(405) 1349 28/07/2022

1. annoying /əˈnɔɪɪŋ/     

(adj): làm khó chịu tức giận

- This interruption is very annoying.

(Việc gián đoạn này làm người ta rất khó chịu)

- Her most annoying habit was eating with her mouth open.

(Thói quen gây khó chịu nhất của cô ấy là ăn mà mở miệng)

2. appreciate /ə'pri:∫ieit/   

(v): đánh giá cao

- You can't really appreciate foreign literature in translation.

(Bạn không thể đánh giá cao văn học nước ngoài trong bản dịch)

- His talents are not fully appreciated in that company.

(Tài năng của anh ta không được đánh giá cao ở công ty đó)

3. assumed /ə'sju:md/   

(a): được giả định, được cho rằng

- assume /ə'sju:m/ (v): cho rằng

- It is reasonable to assume (that) the economy will continue to improve.

(Đó là lý do để giả định (rằng) nền kinh tế sẽ tiếp tục cải thiện)

- People are talking about the assumed differences between the two states.

(Mọi người đang bàn tán về những khác biệt giả định giữa hai bang này)

4. attempt  /ə'tempt/   

(n): sự cố gắng; (v): cố gắng

- I passed my driving test at the first attempt.

(Tôi đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình vào lần thử đầu tiên)

- I will attempt to answer all your questions.

(Tôi sẽ cố gắng trả lời tất cả những câu hỏi của bạn)

5. biology  /baɪˈɒlədʒi/   

(n): môn sinh học

- biologist /baɪˈɒlədʒɪst/ (n): nhà sinh thái học

- How far is human nature determined by biology?

(Đặc điểm của con người được xác định bởi sinh học như thế nào?)

- She’s a research biologist for a pharmaceutical company.

(Cô ấy là một nhà sinh vật học nghiên cứu cho một công ty dược phẩm)

6. career /kə'riə/   

(n): sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp

- What made you decide on a career as a vet?

(Điều gì khiến bạn quyết định chọn nghề bác sĩ thú y?)

- That will be a good career move.

(Đó sẽ là một động thái nghề nghiệp tốt)

7. caring /ˈkeərɪŋ/   

(a): chu đáo

- Children need a caring environment.

(Trẻ em cần một môi trường chăm sóc chu đáo)

- He was described as ‘a caring father and a considerate neighbour’.

(Ông được mô tả là "một người cha chu đáo và một người hàng xóm ân cần")

8. close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/   

(a): quan hệ khăng khít

- The close-knit community makes our country more solidary.

(Cộng đồng gắn bó chặt chẽ làm cho đất nước ta đoàn kết hơn)

9. conclusion /kən'klu:ʒn/   

(n): sự kết luận

-  I've come to the conclusion that he's not the right person for the job.

(Tôi đã đi đến kết luận rằng anh ta không phải là người thích hợp cho công việc)

- We can safely draw some conclusions from our discussion.

(Chúng tôi có thể rút ra một số kết luận từ cuộc thảo luận của mình một cách an toàn)

10. conscience /ˈkɒn.ʃəns/    

(n): lương tâm

- This is a matter of individual conscience

(Đây là vấn đề lương tâm cá nhân)

11. courage /'kʌridʒ/   

(n): sự can đảm

- He showed great courage and determination.

(Ông đã thể hiện sự can đảm và quyết tâm tuyệt vời)

- I haven't yet plucked up the courage to ask her.

(Tôi chưa lấy hết can đảm để hỏi cô ấy)

12. decision /di'siʒn/   

(n): sự quyết định

- We finally reached a decision.

(Cuối cùng chúng tôi đã đạt được một quyết định)

- We must come to a decision about what to do next by tomorrow.

(Chúng ta phải đi đến quyết định về việc phải làm gì tiếp theo vào ngày mai)

13. definitely /'definitli/   

(adv): dứt khoát, chắc chắn

- I definitely remember sending the letter.

( Tôi chắc chắn nhớ đã gửi lá thư)

- Do you plan to have children?’ ‘Definitely not!’

(“Bạn có dự định có con không?” -   “Chắc chắn là không!” )

14. devote /dɪˈvəʊt/    

(v) ( + O1 + to + O2 ) : hiến dâng

- I could only devote two hours a day to the work.

(Tôi chỉ có thể dành hai giờ một ngày cho công việc)

- She devoted herself to her career.

(Cô cống hiến hết mình cho sự nghiệp của mình)

15. discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/   

(v): trục xuất

- Patients were being discharged from the hospital too early.

(Bệnh nhân đã được xuất viện quá sớm)

- She was discharged from the police force for bad conduct.

(Cô ấy bị trục xuất bởi lực lượng cảnh sát vì hành vi xấu)

16. divorce /di'vɔ:s/   

(n): sự ly dị; (v): ly hôn, ly dị

- The marriage ended in divorce in 1996.

(Cuộc hôn nhân kết thúc bằng việc ly hôn vào năm 1996)

- She's divorcing her husband..

(Cô ấy đang ly hôn với chồng)

17. driving test /ˈdraɪvɪŋ test/    

(n): cuộc thi bằng lái xe

- The driving test can be taken from the age of 18 onwards.

(Từ 18 tuổi trở lên có thể được tham gia bài kiểm tra lái xe)

- Almost all of them (92 per cent) had taken an initial driving test.

(Hầu như tất cả trong số họ (92%) đã làm bài kiểm tra lái xe ban đầu)

18. effort /'efət/   

(n): sự cố gắng

- You should put more effort into your work.

(Bạn nên nỗ lực nhiều hơn vào công việc của mình)

- A lot of effort has gone into making this event a success.

(Rất nhiều nỗ lực đã làm cho sự kiện này thành công)

19. embark /im'bɑ:k/   

(v): tham gia

- We stood on the pier and watched as they embarked.

(Chúng tôi đứng trên bến tàu và quan sát họ xuống tàu)

- They embarked the troops by night.

(Họ tham gia vào quân đội vào ban đêm)

20. encourage /in'kʌridʒ/    

(v): khuyến khích

- My parents have always encouraged me in my choice of career.

(Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi lựa chọn nghề nghiệp)

- We were greatly encouraged by the positive response of the public.

(Chúng tôi được khuyến khích bởi những phản ứng tích cực của công chúng)

21. entitlement /in'taitlmənt/   

(n): quyền

- This may affect your entitlement to compensation.

(Điều này có thể ảnh hưởng đến quyền được bồi thường của bạn)

- Your contributions will affect your pension entitlements.

(Đóng góp của bạn sẽ ảnh hưởng đến quyền lợi hưu trí của bạn)

22. experiment /iks'periment/    

(n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm

- Many people do not like the idea of experiments on animals.

(Nhiều người không thích ý tưởng thí nghiệm trên động vật)

- The school is experimenting with new teaching methods.

(Trường học đang thử nghiệm với phương pháp giảng dạy mới)

23. household /ˈhaʊshəʊld/   

(a): trong gia đình; (n): hộ gia đình

- The insurance doesn't cover you for household items.

(Bảo hiểm không chi trả cho các vật dụng gia đình)

- I do all my household accounts on computer.

(Tôi làm tất cả tài khoản hộ gia đình của mình trên máy tính)

24. join hands /dʒɔɪn hændz/ 

(v) : cùng nhau

- If two people join hands, they hold each other’s hands.

(Nếu hai người cùng chung tay, họ nắm tay nhau)

- Education has been reluctant to join hands with business.

(Giáo dục đã do dự khi làm việc với doanh nghiệp)

25. judge /'dʒʌdʒ/   

(v): xét xử; (n): quan toà

- The case comes before Judge Cooper next week.

(Vụ kiện đến trước Thẩm phán Cooper vào tuần tới)

- You shouldn't judge by/on appearances alone.

(Bạn không nên đánh giá qua vẻ bề ngoài)

26. leftover /ˈleftəʊvə(r)/   

(n): thức ăn thừa

- This recipe can serve four easily, and the leftovers are just as good eaten cold.

(Công thức này có thể phục vụ cho 4 người  một cách dễ dàng, và thức ăn thừa nên để (đông) lạnh)

- We ate the leftovers cold the next day.

(Hôm sau chúng tôi ăn thức ăn thừa)

(405) 1349 28/07/2022