Từ vựng - The 22nd sea games

Lý thuyết về từ vựng - the 22nd sea games môn tiếng anh lớp 12 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(384) 1279 28/07/2022

1.athlete /ˈæθliːt/

(n): lực sĩ,vận động viên

- He became a professional athlete at the age of 16.

(Ông đã trở thành một vận động viên chuyên nghiệp ở tuổi 16.)

- She has the build of an athlete.

(Cô ấy có thân hình của một vận động viên.)

2.bodybuilding  /ˈbɒdibɪldɪŋ/

(n): thể dục thể hình

- Doing bodybuilding regularly makes your musles bigger.

(Tập thể hình thường xuyên giúp cơ bắp phát triển.)

3.composed of  /kəm'pouz/  

(adj): gồm có, bao gồm

- The committee is composed mainly of lawyers.

(Ủy ban gồm chủ yếu là luật sư.)

4. co-operate /kəʊˈɒpəreɪt/  

 (v): hợp tác

co-operation /kou,ɔpə'rei∫n/ (n): sự hợp tác

- The two groups agreed to cooperate with each other.

(Hai nhóm đồng ý hợp tác với nhau.)

- We would like to see closer cooperation between parents and schools.

(Chúng tôi muốn thấy sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa phụ huynh và trường học.)

5.compete /kəmˈpiːt/  

(v): cạnh tranh

- Several companies are competing for the contract.

(Nhiều công ty đang cạnh tranh giành hợp đồng.)

- He's hoping to compete in the London marathon.

(Anh ấy hy vọng sẽ được tranh tài trong cuộc đua marathon ở London.)

6.deal /diːl/  

(v): giải quyết

(n) sự thỏa thuận

- He's good at dealing with pressure.

(Anh ta giỏi đối phó với áp lực.)

- We did a deal with the management on overtime.

(Chúng tôi đã thỏa thuận với ban quản lí trận đấu về hiệp phụ.)

7.defend /di'fend/  

(v): bảo vệ

- Troops have been sent to defend the borders.

(Quân đội được giao nhiệm vụ bảo vệ biên giới.)

- All our officers are trained to defend themselves against knife attacks.

(Tất cả các sĩ quan của chúng tôi đều được huấn luyện để tự vệ trước các cuộc tấn công bằng dao.)

8.enthusiast /ɪnˈθjuːziæst/  

 (n): người say mê

enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ (adj): say mê

- He is a computer – games enthusiast.

(Anh ấy là một người nghiện trò chơi điện tử trên máy tính.)

- You don't sound very enthusiastic about the idea.

(Bạn có vẻ không hứng thú mấy về ý tưởng.)

9.evacuate /ɪˈvækjueɪt/  

(v): di tản, sơ tán

- Police evacuated nearby buildings.

(Cảnh sát đã di tản các tòa nhà gần đó.)

- Families were evacuated to safer parts of the city.

(Các gia đình được sơ tán đến các khu vực an toàn hơn của thành phố.)

10.host /həʊst/  

(v): tổ chức, (n): chủ nhà

- Lan, our host, introduced us to the other guests.

(Lan, chủ nhà của chúng tôi, giới thiệu chúng tôi với những vị khách khác.)

- South Africa hosted the World Cup finals.

(Nam Phi đã tổ chức vòng chung kết World Cup.)

11.outstanding /aʊtˈstændɪŋ/  

(adj): xuất sắc, nổi bật

- Korea is an area of outstanding natural beauty.

(Hàn Quốc là một khu vực có vẻ đẹp tự nhiên nổi bật.)

- The negotiations failed to solve outstanding issues.

(Các cuộc đàm phán không giải quyết được những vấn đề nổi cộm.)

12.organize  /ˈɔːɡənaɪz/  

(v): tổ chức

organization (n): sự tổ chức

- I'll invite people if you can organize a party.

(Tôi sẽ mời mọi người đến nếu bạn có thể tổ chức một bữa tiệc.)

- He's the president of a large international organization.

(Anh ấy là chủ tịch của một tổ chức quốc tế lớn.)

13. permanent /'pə:mənənt/  

(adj): lâu dài, vĩnh cửu

- Are you looking for a temporary or a permanent job?

(Bạn đang tìm một công việc tạm thời hay lâu dài?)

- The disease can cause permanent damage to the brain.

(Căn bệnh có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho não.)

14.prepare /prɪˈpeə(r)/

(v): chuẩn bị

preparation /ˌprepəˈreɪʃn/ (n): sự chuẩn bị

- A hotel room is being prepared for them.

(Một phòng khách sạn đang được chuẩn bị cho họ.)

- The country is making preparations for war.

(Đất nước có sự chuẩn bị phòng khi chiến tranh.)

15.record /ˈrekɔːd/

(n): kỷ lục

on record: được ghi lại

- Last summer was the wettest on record.

(Mùa hè năm ngoái là ẩm nhất theo ghi nhận.)

- She holds the world record for the 100 metres.

(Cô ấy giữ kỷ lục thế giới trong chạy 100 mét.)

16.rank /ræŋk/

(n, v): thứ hạng; xếp vị trí

- The tasks have been ranked in order of difficulty.

(Các nhiệm vụ đã được sắp xếp theo độ khó tăng dần.)

- She was not used to mixing with people of high social rank.

(Cô ấy không quen với việc hòa nhập với những người có cấp bậc xã hội cao.)

17.rival /'raivəl/

(n): đối thủ

- He was shot by a member of a rival gang.

(Anh ta bị bắn bởi một thành viên của băng đảng thù địch.)

- He beat his closest/nearest rival by 20 marks.

(Anh ta đánh bại đối thủ bám sát nhất của mình với 20 điểm.)

18.solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/  

(n): sự đoàn kết

- The situation raises important questions about solidarity among memberstates of the UN.

(Tình huống đặt ra những câu hỏi quan trọng về tình đoàn kết giữa các quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc.)

- The purpose of the speech was to show solidarity with the country's leaders.

(Mục đích của bài phát biểu là thể hiện sự đoàn kết với các nhà lãnh đạo đất nước.)

19.spirit /ˈspɪrɪt/

(n): tinh thần

- You must try and keep your spirits up.

(Bạn phải cố gắng giữ vững tinh thần.)

- The players have a very strong team spirit.

(Các cầu thủ có tinh thần đồng đội cao.)

20.wrestling /ˈreslɪŋ/  

(n): môn đấu vật

- You need strong body to take part in wrestling.

(Bạn cần cơ thể cường tráng để có thể tham gia đấu vật.)

(384) 1279 28/07/2022