Từ vựng - Home life (Phần 2)
(n): đặc quyền
- Education should be a universal right and not a privilege.
(Giáo dục nên là một quyền phổ quát và không phải là một đặc quyền)
- As a member of the nobility, his life had been one of wealth and privilege.
(Là một thành viên của giới quý tộc, cuộc đời của ông sống trong giàu sang và quyền lực)
(v): cung cấp
- We are here to provide a service for the public. ( provide something for somebody)
(Chúng tôi ở đây để cung cấp dịch vụ cho công chúng)
- We are here to provide the public with a service. (provide somebody with something)
(Chúng tôi ở đây để cung cấp cho công chúng dịch vụ)
(n): nổi loạn
- The north of the country rose in rebellion against the government.
(Phía bắc của đất nước đã nổi lên chống lại chính phủ)
- Some members are in rebellion against proposed cuts in spending.
(Một số thành viên đang nổi loạn chống lại việc cắt giảm chi tiêu được đề xuất)
10. relationship /ri'lei∫n∫ip/
(n): mối quan hệ
- Her relationship isn't good with her father, but she's very close to her mother.
(Mối quan hệ của cô ấy không tốt với bố cô ấy, nhưng cô ấy rất thân với mẹ)
- Lack of trust is very destructive in a relationship.
(Thiếu niềm tin rất dễ làm cho một mối quan hệ bị phá hoại)
12. responsibility /ri,spɔnsə'biləti/
(n): trách nhiệm
- They have responsibility for ensuring that the rules are enforced.
(Họ có trách nhiệm đảm bảo rằng các quy tắc được thi hành)
- It is their responsibility to ensure that the rules are enforced.
(Trách nhiệm của họ là đảm bảo rằng các quy tắc được thi hành)