Từ vựng - Home life (Phần 2)

Vocabulary - từ vựng unit 1 tiếng anh 12 - Home life (phần 2) giúp các em soạn từ mới đầy đủ cho 4 kỹ năng reading, listening, speaking và writing.
(399) 1331 28/07/2022

1. mischievous /'mist∫ivəs/   

(a): tinh nghịch

- Her eyes danced with mischievous amusement.

(Đôi mắt cô nhảy múa với sự thích thú tinh nghịch)

- She looked slightly mischievous.

(Cô trông hơi tinh quái)

2. obedient /ə'bi:djənt/   

(a): ngoan ngoãn

- obedience /ə'bi:djəns/ (n): sự vâng lời

- He was always obedient to his father's wishes.

(Anh luôn ngoan ngoãn với mong muốn của cha mình)

- He has acted in obedience to the law.

( Anh ta đã hành động vâng lời pháp luật.)

3. opportunity /,ɔpə'tju:niti/   

(n): cơ hội

- You'll have the opportunity to ask any questions at the end.

(Bạn sẽ có cơ hội để đặt bất kỳ câu hỏi nào ở cuối buổi.)

- There was no opportunity for further discussion.

  (Không có cơ hội để thảo luận thêm)

4. overjoyed /,ouvə'dʒɔid/   

(a): vui mừng khôn xiết

- He was overjoyed at my success.

            ( Anh ấy rất vui mừng trước sự thành công của tôi.)

- We were overjoyed to hear their good news.

            ( Chúng tôi rất vui mừng khi nghe tin vui của họ.)

5. precious /'pre∫əs/    

(a): quý giá

- Clean water is a precious commodity in that part of the world.

( Nước sạch là một mặt hàng quý giá ở một phần của thế giới.)

- I didn't touch your precious car!

( Tôi đã không chạm vào chiếc xe quý giá của bạn!)

6. pressure /'pre∫ə(r)/       

(n): sức ép

- The nurse applied pressure to his arm to stop the bleeding.

(Y tá áp 1  lực lên cánh tay của anh ấy để ngăn chặn chảy máu)

- The barriers gave way under the pressure of the crowd.

(Các rào cản đã sụp đổ dưới áp lực của đám đông)

7. privilege /'privəlidʒ/   

(n): đặc quyền

- Education should be a universal right and not a privilege.

(Giáo dục nên là một quyền phổ quát và không phải là một đặc quyền)

- As a member of the nobility, his life had been one of wealth and privilege.

(Là một thành viên của giới quý tộc, cuộc đời của ông sống trong giàu sang và quyền lực)

8. provide /prə'vaid/   

(v): cung cấp

- We are here to provide a service for the public. ( provide something for somebody)

(Chúng tôi ở đây để cung cấp dịch vụ cho công chúng)

- We are here to provide the public with a service. (provide somebody with something)

(Chúng tôi ở đây để cung cấp cho công chúng dịch vụ)

9. rebellion /rɪˈbeljən/   

(n): nổi loạn 

- The north of the country rose in rebellion against the government.

   (Phía bắc của đất nước đã nổi lên chống lại chính phủ)

- Some members are in rebellion against proposed cuts in spending.

   (Một số thành viên đang nổi loạn chống lại việc cắt giảm chi tiêu được đề xuất)

10. relationship /ri'lei∫n∫ip/   

(n): mối quan hệ

- Her relationship isn't good with her father, but she's very close to her mother.

(Mối quan hệ của cô ấy không tốt với bố cô ấy, nhưng cô ấy rất thân với mẹ)

- Lack of trust is very destructive in a relationship.

(Thiếu niềm tin rất dễ làm cho một mối quan hệ bị phá hoại)

11. respect /rɪˈspekt/   

(n): sự tôn trọng

- I have the greatest respect for your brother.

(Tôi dành sự tôn trọng lớn nhất đối với anh trai của bạn)

- He has no respect for her feelings.

(Anh ta không tôn trọng cảm xúc của cô ấy)

12. responsibility /ri,spɔnsə'biləti/   

(n): trách nhiệm 

- They have responsibility for ensuring that the rules are enforced.

(Họ có trách nhiệm đảm bảo rằng các quy tắc được thi hành)

- It is their responsibility to ensure that the rules are enforced.

(Trách nhiệm của họ là đảm bảo rằng các quy tắc được thi hành)

13. rush /rʌ∫/   

(v): vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng

- We've got plenty of time; there's no need to rush.

(Chúng ta vẫn còn nhiều thời gian, vì vậy không cần phải vội.)

- Ambulances rushed the injured to the hospital.

(Xe cứu thương vội vã (khẩn trương đưa những người bị thương đến bệnh viện.)

14. secure /sɪˈkjʊə(r)/   

(a): an toàn

- At last they were able to feel secure about the future.

(Cuối cùng họ có thể cảm thấy an toàn về tương lai)

- It's not a very secure way to make a living.

(Đó không phải là cách an toàn để kiếm sống)

15. separately /'seprətli/   

(adv): tách biệt nhau

- They were photographed separately.

(Chúng được chụp riêng biệt)

- Last year's figures are shown separately.

(Số liệu năm ngoái được hiển thị riêng biệt)

16. shift /∫ift/   

(n): ca, kíp; (v): dịch chuyển 

- Lydia shifted uncomfortably in her chair.

(Lydia di chuyển không thoải mái trên ghế)

- People who work (on) the night shift are paid more.

(Những người làm việc ca đêm sẽ được trả cao hơn)

17. solution /sə'lu:∫n/   

(n): giải pháp

- Attempts to find a solution have failed.

(Nỗ lực để tìm một giải pháp đã thất bại)

- There's no simple solution to this problem.

(Không có giải pháp đơn giản cho vấn đề này)

18. suitable /ˈsuːtəbl/     

(adj): phù hợp với

- This programme is not suitable for children.

( Chương trình này không phù hợp với trẻ em)

- I don't have anything suitable to wear for the party.

( Tôi không có gì phù hợp để mặc cho bữa tiệc)

19. supportive /səˈpɔːtɪv/ (of)   

(a): ủng hộ

- She was very supportive during my father's illness.

(Cô ấy rất đã giúp đỡ rất nhiều trong suốt thời gian bố tôi ốm)

- He was strongly supportive of my career.

(Anh ấy ủng hộ mạnh mẽ sự nghiệp của tô)

20. underestimate /,ʌndər'estimeit/   

(v): đánh giá thấp

- We underestimated the time it would take to get there.

( Chúng tôi đã đánh giá thấp thời gian cần thiết để đến đó)

- Their ability should not be underestimated.

(Không nên đánh giá thấp khả năng của họ)

21. unexpectedly /,ʌniks'pektidli/   

(adv): bất ngờ

- They had arrived unexpectedly.

(Họ bất ngờ đến)

- The plane was unexpectedly delayed.

(Chiếc máy bay bị trì hoãn bất ngờ)

22. well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/   

(a): có hạnh kiểm tốt, cư xử tốt, ngoan ngoãn

- The audience was surprisingly well behaved.

(Khán giả cư xử tốt một cách ngạc nhiên.)

- On the whole, the crowd was pretty well behaved.

(Nhìn chung, đám đông đã cư xử khá tốt)

23. willing /ˈwɪlɪŋ/   

(to do some thing) (a): sẵn sàng làm gì đó

- I'm perfectly willing to discuss the problem.

(Tôi hoàn toàn sẵn sàng thảo luận vấn đề)

- Willing hands pulled him to safety.

(Chung tay giúp đỡ đã đưa anh ta đến nơi an toàn)

24. worthy /wɜːrði/   

(adj): đáng giá

- A number of the report's findings are worthy of note.

(Một số phát hiện của báo cáo đáng để lưu ý)

- He gave a speech that was worthy of Martin Luther King.

(Ông đã có một bài phát biểu xứng đáng với vua Martin Luther)

(399) 1331 28/07/2022