Từ vựng - The association of southeast asian nations
(v): thúc đẩy, đẩy nhanh
- Exposure to the sun can accelerate the ageing process.
(Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa.)
- They use chemical treatments to accelerate the growth of crops.
(Họ sử dụng hóa chất để đẩy nhanh sự phát triển của cây trồng.)
(v): kế tục, chấp nhận, thông qua
- The council is expected to adopt the new policy at its next meeting.
(Hội đồng dự kiến sẽ thông qua chính sách mới tại cuộc họp tiếp theo.)
- I think it's time to adopt a different strategy in my dealings with him.
(Tôi nghĩ đã đến lúc chấp nhận một chiến lược khác trong giao dịch của tôi với anh ấy.)
(n): mục đích
- She went to London with the aim of finding a job.
(Cô ấy đã đến London với mục đích tìm việc làm.)
aim at (v): nhằm mục đích, nhắm đến...
- The new program is aimed at helping struggling students get the tutoring they need to succeed in class.
(Chương trình mới nhắm đến mục tiêu giúp các học sinh có được sự kèm cặp cần thiết để đạt được hiệu quả học tập trên lớp.)
(n): doanh nghiệp
- Don't forget this is a commercial enterprise - we're here to make money.
(Đừng quên đây là một doanh nghiệp thương mại - chúng tôi ở đây để kiếm tiền.)
- Those were the years of private enterprise when lots of small businesses were started.
(Đó là những năm lên ngôi của doanh nghiệp tư nhân khi nhiều doanh nghiệp nhỏ bắt đầu nổi lên.)
13.manufacturing /ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/
(n): sự sản xuất
- Many jobs in manufacturing were lost during the recession.
(Nhiều công việc trong ngành sản xuất bị mất trong thời kỳ suy thoái.)
- The company has established its first manufacturing base in Europe.
(Công ty đã thành lập cơ sở sản xuất đầu tiên ở châu Âu.)
15.realization /,riəlai'zei∫n/
(n): sự thực hiện, nhận thức
- The realization was dawning that this was a major disaster.
(Việc mà mọi người đều nhận thức rõ cho thấy rằng đây là một thảm họa lớn.)
- To win the Olympic gold medal was the realization of his life's dream.
(Giành huy chương vàng Olympic là việc thực hiện ước mơ cuộc đời anh ấy.)
17.socio-economic /ˌsəʊsiəʊ ˌiːkəˈnɒmɪk/ (adj): thuộc kinh tế xã hội
- Higher education typically correlates with a higher socioeconomic status and better living conditions.
(Giáo dục đại học thường tương quan với tình trạng kinh tế xã hội cao hơn và điều kiện sống tốt hơn.)