Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
I. Bảng tổng hợp kiến thức về Đại từ chỉ định
II. ĐỊNH NGHĨA ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH
Đại từ chỉ định (tiếng Anh: Demonstrative Pronouns) là những từ sử dụng để chỉ người hoặc vật, dựa vào khoảng giữa người nói đến đối tượng họ đang muốn nhắc đến.
Ví dụ:
This is my class’s new friend.
(Đây là bạn mới của lớp tôi.)
Those are my children. They are very cute, aren’t they?
(Đó là những đứa con của tôi. Chúng rất dễ thương phải không.?)
III. PHÂN LOẠI ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH
Có tất cả 4 đại từ chỉ định trong tiếng Anh, đó là: this, that, these, those.
Đi với danh từ số ít |
Đi với danh từ số nhiều |
Khoảng cách |
This (này) |
These (những cái này) |
Gần |
That (kia, đó) |
Those (những cái kia) |
Xa |
Ví dụ:
- I like this bag.
(Tôi thích cái túi này)
- Is that Anna?
(Có phải Anna đó không?)
- These are colorful flowers.
(Đây là những bông hoa nhiều màu sắc.)
- Those are Mike’s hats.
(Đó là những chiếc mũ của Mike.)
IV. CÁCH DÙNG ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH
a. Nói về người hoặc vật ở khoảng cách gần/ xa với người nói
Ví dụ:
- This book belongs to him.
(Quyển sách đó là của anh ấy)
- Look over there at the woman wearing the flower dress. That is my mom.
(Nhìn sang người phụ nữ mặc váy hoa đằng kia. Đó là mẹ tôi.)
b. Dùng để giới thiệu một ai đó
Ví dụ:
- This is Mike.
(Đây là Mike)
- These are my parents.
(Đây là bố mẹ tôi.)
- Are those the children of Mr. and Mrs. Smith?
(Đó có phải là con của ông bà Smith không?)