Ngữ pháp: Động từ have to/ must
I. Bảng tổng hợp kiến thức về Động từ "Have to"
II. Định nghĩa động từ "Have to"
- “Have to” không phải động từ khuyết thiếu (modal verb). Trong cấu trúc have to, “have” là một động từ chính.
- Chúng ta cũng có thể sử dụng "Have to" để diễn tả một nghĩa vụ mạnh mẽ. Khi chúng ta sử dụng "have to" thường có nghĩa là một số hoàn cảnh bên ngoài làm cho các nghĩa vụ trở nên cần thiết.
III. Cấu trúc câu với "Have to"
1. Câu khẳng định
Thể khẳng định (have to V) diễn tả ý bắt buộc phải làm gì.
S + have/ has to + V nguyên thể
Ví dụ:
You have to sign your name here. (Bạn phải ký tên ở đây.)
Susie has to go to the zoo for her assignment. (Susie phải đi tới sở thú do bài tập của cô ấy yêu cầu.)
2. Câu phủ định
S + don’t/ doesn’t + have to + V nguyên thể
Thể phủ định (do not (don't)/ does not (doesn't) have to V) diễn tả ý không bắt buộc hay không cần thiết phải làm gì.
Ví dụ:
I don't have to finish my report. (Tôi không phải hoàn thành báo cáo.)
You don’t have to get angry at me, we can talk this out. (Bạn không cần phải nổi cáu với tôi, chúng ta có thể giải quyết vấn đề này bằng cách nói chuyện.)
3. Câu nghi vấn
Do/ Does + S + have to + V nguyên thể?
Yes, S + do/ does
No, S + don't/ doesn't
Ví dụ:
Does she have to do an English test today? (Cô ấy có phải làm bài kiểm tra Tiếng Anh hôm nay không?)
Yes, she does.
IV. ĐỊNH NGHĨA ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU "MUST"
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là động từ nhưng lại không chỉ hành động mà nó chỉ giúp bổ nghĩa cho động từ chính. Nó thường đứng sau chủ ngữ và đứng trước một động từ nguyên thể không có “to”.
Đặc biệt, must cũng có thể sử dụng như một danh từ mang nghĩa là “điều phải làm”.
Ví dụ:
You must deliver this to me today.(Bạn phải giao cái này cho tôi hôm nay.)
I must go to the meeting place by 7:00 pm.(Tôi phải đến điểm hẹn trước 7 giờ tối.)
V. CÁCH DÙNG ĐỘNG TỪ "MUST"
a. Nói về một việc vô cùng quan trọng mà ta bắt buộc phải làm, thường để nói về luật lệ. Điều này chúng ta phải làm trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- You must go to work on time.(Bạn phải đi làm đúng giờ.)
- You must wear a seat belt while driving.(Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)
b. Nhấn mạnh một ý kiến nào nó.
Ví dụ:
- Mike must admit, this job is too difficult for him.(Mike phải thừa nhận, công việc này quá khó đối với anh.)
- I must say, the weather today is very great.(Phải nói rằng, thời tiết hôm nay rất tuyệt.)
c. Đưa ra một lời mời, lời gợi ý, lời đề nghị làm điều gì đó mà chúng ta vô cùng tha thiết và muốn làm.
Ví dụ:
- Remember! You must call me when you get back to Hanoi.(Nhớ nhé! Bạn phải gọi tôi khi bạn trở về Hà Nội đấy. )
- You must try this ice cream! It’s so yummy.(Bạn phải thử loại kem này đi! Nó rất ngon)
- We must watch Avengers immediately, I heard that it’s brilliant!(Chúng ta phải đi xem phim Avengers ngay lập tức. Tôi nghe nói nó rất tuyệt vời! )
d. Đưa ra lời cấm đoán với dạng phủ định “musn’t”
Ví dụ:
- Tom mustn’t park here.
(Tôm không được phép đỗ xe ở đây).
- Hung mustn’t go on the left of the streets.
(Hùng không được phép đi bên phải đường).
VI. PHÂN BIỆT "MUST" VÀ "HAVE TO"
Trong tiếng Anh, must và have to đều mang nghĩa là ‘phải”, dùng để diễn tả sự cưỡng bách, bắt buộc. Tuy nhiên, sự khác biệt về cách dùng của hai động từ khuyết thiếu này được thể hiện dưới bảng sau:
a. Câu khẳng định:
must + V |
have/has to V |
Mang nghĩa bắt buộc từ người nói (mang tính chủ quan) |
Mang ý nghĩa sự bắt buộc đến từ hoàn cảnh bên ngoài, do luật lệ, quy tắc hay người khác quyết định (mang tính khách quan) |
Ví dụ: - I must finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.) - (Situation: I'm going to have a party.) Câu này có thể được nói trong tình huống người nói sắp có một bữa tiệc, nên cần phải hoàn thành bài tập để đi dự tiệc. |
Ví dụ: - I have to finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.) - (Situation: Tomorrow is the deadline.) Câu này có thể được nói trong tình huống, ngày mai là hạn cuối cùng để hoàn thành bài tập nên người nói phải hoàn thành bài tập. |
b. Câu phủ định:
mustn’t + V |
don’t/doesn’t have to + V |
Diễn tả ý cấm đoán |
Diễn tả không cần thiết phải làm gì |
Ví dụ: - You must not eat that. (Bạn không được phép ăn cái đó.) Tình huống: It’s already stale. Câu nói dùng để ngăn cản ai làm gì. (Bạn không được phép ăn cái đó vì nó đã thiu rồi.) |
Ví dụ: - You don’t have to do homework. (Bạn không cần phải làm bài tập về nhà) Tình huống: You look really tired. Câu trên có thể được nói trong tình huống là vì mệt rồi nên không cần thiết phải làm bài tập về nhà. (Hay bạn làm hoặc không làm cũng được.) |