Menu
Nội dung bài viết
1. budgie /ˈbʌdʒi/
(n) con vẹt
2. cat /kæt/
(n) con mèo
3. dog /dɒɡ/
(n) con chó
4. fish /fɪʃ/
(n) con cá
5. hamster /ˈhæmstə(r)/
(n) chuột hams (chuột đất vàng)
6. guinea pig /ˈɡɪni pɪɡ/
(n) chuột lang
7. lizard /ˈlɪzəd/
(n) thằn lằn
8. pony /ˈpəʊni/
(n) con ngựa chân lùn
9. rabbit /ˈræbɪt/
(n) con thỏ
10. tortoise /ˈtɔːtəs/
(n) con rùa
Xem toàn bộ nội dung Tiếng anh 6 - Sách ENGLISH DISCOVERY: