Menu
Nội dung bài viết
1. add /æd/
(v) thêm
- Melt the butter, then add the onion.
(Đun chảy bơ, sau đó cho hành tây vào.)
- Don't need to add too much sugar.
(Không cần cho quá nhiều đường.)
2. beat /biːt/
(v) đánh
- Beat the flour and milk together.
(Đánh cho bột và sữa hòa quyện với nhau.)
- Add three eggs, lightly beat.
(Thêm ba quả trứng, đánh nhẹ.)
3. chop /tʃɒp/
(v) bổ, chặt, chẻ
- Chop the meat into small cubes.
(Cắt thịt thành từng khối vuông nhỏ.)
- I spent the day chopping up vegetables.
(Tôi đã dành cả ngày để cắt rau.)
4. fry /fraɪ/
(v) rán (chiên)
- Fry the onions gently in oil.
(Chiên hành tây lửa nhỏ trong dầu.)
- We had fried chicken for dinner.
(Chúng tôi đã có gà rán cho bữa tối.)
5. grate /ɡreɪt/
(v) bào, mài
- Grate the cheese and sprinkle it over the tomatoes.
(Bào phô mai và rắc lên cà chua.)
6. grill /ɡrɪl/
(v) nướng
We grill chicken in our oven.
(Chúng tôi nướng gà trong lò của chúng tôi.)
7. mix /mɪks/
(v) trộn
- Oil does not mix with water.
(Dầu không trộn lẫn với nước.)
- Mix all the ingredients together in a bowl.
(Trộn tất cả các thành phần với nhau trong một cái bát.)
8. peel /piːl/
(v) lột, bóc
Peel and chop the carrots.
(Gọt vỏ và cắt nhỏ cà rốt.)
9. slice /slaɪs/
(v) thái
- Slice the cucumber thinly.
(Thái mỏng dưa chuột.)
- Thickly slice the potatoes.
(Cắt dày khoai tây.)
Xem toàn bộ nội dung Tiếng anh 6 - Sách ENGLISH DISCOVERY: