Từ vựng: Màu sắc

Lý thuyết về từ vựng: màu sắc môn anh lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(397) 1322 26/09/2022

1. black /blæk/   

(adj) đen, màu đen

- She has curly black hair.

(Cô có mái tóc đen xoăn.)

- I want a simple black dress, nothing fancy.

(Tôi muốn một chiếc váy đen đơn giản, không có gì cầu kỳ.)

2. blue /bluː/   

(adj) xanh, màu xanh

- His eyes are dark blue.

(Đôi mắt của anh ấy có màu xanh lam đậm.)

- She wants to dye her hair blue.

(Cô ấy muốn nhuộm tóc màu xanh lam.)

3. brown /braʊn/

(adj) nâu, màu nâu

- Soon the yellow leaves will turn brown.

(Ngay sau đó lá vàng sẽ chuyển sang màu nâu.)

- a little boy with brown skin

(một cậu bé có làn da nâu)

4. green /ɡriːn/   

(adj) màu xanh lá

- Wait for the traffic light to turn green.

(Chờ đèn giao thông chuyển sang màu xanh lá cây)

- We sit on the green grass hill.

(Chúng tôi ngồi trên đồi cỏ xanh.)

5. orange /ˈɒrɪndʒ/   

(adj) cam, màu cam

- There is a warm orange glow in the sky.

(Có vệt một ánh sáng màu cam ấm áp trên bầu trời.)

- Tom was wearing a bright orange jacket.

(Tom mặc một chiếc áo khoác màu cam sáng.)

6. pink /pɪŋk/   

(adj) hồng, màu hồng

- The western sky was glowing pink.

(Bầu trời phía Tây rực hồng.)

- Have you been in the sun? Your nose is a bit pink.

(Bạn đã ở trong ánh nắng mặt trời? Mũi của bạn hơi hồng.)

7. purple /ˈpɜːpl/   

(adj) tím, màu tím

- It produces lovely dark purple berries around this time of year.

(Cây tạo ra những quả mọng màu tím sẫm đáng yêu vào khoảng thời gian này trong năm.)\

- His face was purple with rage.

(Mặt anh tím tái vì giận dữ.)

8. red /red/   

(adj) đỏ, màu đỏ

- The traffic lights change to red before I could get across.

(Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ trước khi tôi có thể băng qua.)

- He pressed a big red button to turn on his TV.

(Anh ấy nhấn một nút lớn màu đỏ để bật TV của mình.)

9. yellow /ˈjeləʊ/   

(adj) vàng, màu vàng

- Her teeth were rather yellow.

(Hàm răng của cô khá vàng.)

- You should wear more yellow - it suits you.

(Bạn nên mặc nhiều màu vàng hơn - nó phù hợp với bạn.)

10. white /waɪt/   

(adj) trắng, màu trắng

- The horse is almost pure white in colour.

(Con ngựa có màu trắng gần như tinh khiết.)

- He's white-haired now.

(Bây giờ anh ấy tóc bạc trắng.)

(397) 1322 26/09/2022