Từ vựng: Miêu tả cảm xúc

Lý thuyết về từ vựng: miêu tả cảm xúc môn anh lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(398) 1328 26/09/2022

1. bored /bɔːd/   

(adj) buồn, chán

- The children quickly got bored with staying indoors. 

(Những đứa trẻ nhanh chóng cảm thấy nhàm chán với việc ở trong nhà.)

- He looks bored during the whole lesson.

(Cậu bé trông có vẻ buồn chán trong suốt buổi học.)

2. excited /ɪkˈsaɪtɪd/   

(adj) hào hứng, phẩn khởi, vui mừng

- I am really excited about the opportunity to work with her.

(Tôi thực sự vui mừng về cơ hội làm việc với cô ấy.)

- He is very excited that he will get to meet his idol.

(Anh ấy rất háo hức vì sẽ được gặp thần tượng của mình.)

3. embarrassed / ɪmˈbærəst/   

(adj) bối rối, xấu hổ, ngại ngùng

- She's embarrassed about her weight.

(Cô ấy xấu hổ về cân nặng của mình.)

- Sometimes I get a bit embarrassed when I have to stand in front of many people.

(Đôi khi tôi cũng hơi ngại khi phải đứng trước nhiều người.)

4. happy /ˈhæpi/ (adj) hạnh phúc, vui vẻ

>< unhappy /ʌnˈhæpi/ (adj) buồn, không vui

- Money won't make you happy.

(Tiền sẽ không làm bạn hạnh phúc.)

- This story has an unhappy ending.

(Câu chuyện này có một kết thúc không vui.)

5. interested /ˈɪntrəstɪd/   

(adj) hứng thú, quan tâm, yêu thích

- I'm very interested in history.

(Tôi rất thích đến lịch sử.)

- You need to keep your audience interested.

(Bạn cần thu hút sự quan tâm của khán giả.)

6. relaxed /rɪˈlækst/

(adj) thoái mải, thư giãn

- After my massage, I was quite relaxed.

(Sau khi xoa bóp, tôi khá thư giãn.)

- After a long holiday, I am so relaxed and ready to get back to work.

(Sau một kỳ nghỉ dài, tôi rất thoải mái và sẵn sàng trở lại với công việc.)

7. sad /sæd/   

(adj) buồn

- We are very sad to hear that you have to leave.

(Chúng tôi rất buồn khi biết tin bạn phải đi.)

- She still feels very sad about her father's death.

(Cô vẫn cảm thấy rất buồn về cái chết của cha mình.)

8. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/   

(adj) hài lòng

- She's never satisfied with what she's got.

(Cô ấy không bao giờ hài lòng với những gì cô ấy có.)

- Her performance makes me satisfied.

(Màn trình diễn của cô ấy khiến tôi hài lòng.)

9. tired /ˈtaɪəd/   

(adj) mệt mỏi

-  I'm still a bit tired from the journey.

(Tôi vẫn còn một chút mệt mỏi sau cuộc hành trình.)

- We are both so dead tired that we keep falling asleep.

(Cả hai chúng tôi đều mệt mỏi đến nỗi chúng tôi tiếp tục chìm vào giấc ngủ.)

10. worried / ˈwʌrid/   

(adj) lo lắng

- I'm not worried about her—she can take care of herself.

(Tôi không lo lắng về cô ấy - cô ấy có thể tự lo cho mình.)

- People are really worried about losing their jobs.

(Mọi người thực sự lo lắng về việc mất việc làm.)

(398) 1328 26/09/2022