1. architect /ˈɑːkɪtekt/
(n) kiến trúc sư
|
11. nurse /nɜːs/
(n) y tá
|
2. artist /ˈɑːtɪst/
(n) họa sĩ
|
12. pilot /ˈpaɪlət/
(n) phi công
|
3. builder/ˈbɪldər/
(n) công nhân xây dựng
|
4. politician /ˌpɒləˈtɪʃn/
(n) nhà chính trị gia
|
4. chef /ʃef/
(n) đầu bếp
|
14. police officer /pəˈliːs ɒfɪsə(r)/
(n) cảnh sát, công an
|
5. doctor /ˈdɒktə(r)/
(n) bác sĩ
|
15. postman/ /ˈpəʊstmən/
postwoman /ˈpəʊstwʊmən/
(n) người đưa thư
|
6. driver /ˈdraɪvə(r)/
(n) tài xế
|
16. receptionist /rɪˈsepʃənɪst/
(n) lễ tân
|
7. electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/
(n) thợ điện
|
7. secretary /ˈsekrətri/
(n) thư ký
|
8. farmer /ˈfɑːmə(r)/
(n) nông dân
|
18. singer /ˈsɪŋə(r)/
(n) ca sĩ
|
9. firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/
(n) nhân viên cứu hỏa
|
19. tour guide /tʊə(r) ɡaɪd/
(n) hướng dẫn viên du lịch
|
10. mechanic /məˈkænɪk/
(n) thợ cơ khí, thợ sửa máy
|
20. waiter /ˈweɪtə(r)/
waitress/ˈweɪtrəs/
(n) phục vụ bàn
|