Ngữ pháp: Động từ tobe
I. Định nghĩa động từ tobe
Trong tiếng Anh, động từ “to be” có nghĩa là “thì, là, ở”. Ở thì hiện tại đơn, ta có 3 dạng của động từ “tobe” là am/ is/ are
II. Cách chia động từ tobe
Chủ ngữ |
Động từ tobe |
Ví dụ |
I |
am |
I am a good student. (Tôi là một học sinh tốt.) |
He/ She/ It/ Danh từ số ít |
is |
He is my friend. (Anh ấy là bạn tôi.) |
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều |
are |
They are at home. (Họ đang ở nhà.) |
III. Cấu trúc câu với động từ tobe
Dạng câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định (+) |
S + am/is/are + … |
She is a beautiful girl. (Cô là một cô gái xinh đẹp.) |
Phủ định (-) |
S + am/is/are + not + … |
We aren’t at school. (Chúng tôi không ở trường.) |
Nghi vấn (?) |
Am/Is/Are + S +...? Từ để hỏi+ am/is/are + S +...? |
Is it a dog? (Nó là một con chó phải không?) Who are you? (Bạn là ai?) |
Chú ý: Dạng viết tắt của động từ tobe trong câu phủ định
- is not = isn’t
- are not = aren’t
- am not không có dạng viết tắt
IV. Vị trí của động từ tobe
Động từ “to be” có thể đứng trước một tính từ, danh từ/cụm danh từ, giới từ chỉ thời gian, nơi chốn,…
Ví dụ:
He is an engineer. (Anh ấy là một kỹ sư.)
She is very cute. (Cô ấy rất đáng yêu.)
The books are on the table. (Những quyển sách ở trên bàn.)