Menu
Nội dung bài viết
1. Monday /ˈmʌndeɪ/
(n) Thứ Hai
- We start working on Mondays.
(Chúng tôi bắt đầu làm việc vào thứ Hai)
3. Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/
(n) Thứ Ba
- We'll discuss this at Tuesday's meeting.
(Chúng ta sẽ thảo luận về vấn đề này trong cuộc họp hôm thứ Ba.)
3. wednesday /ˈwenzdeɪ/
(n) Thứ Tư
- Are you busy next Wednesday?
(Thứ 4 tuần sau bạn có bận không?)
4. Thursday /ˈθɜːzdeɪ/
(n) Thứ Năm
- He was born on a Thursday.
(Anh ấy được sinh ra vào một ngày thứ Năm.)
5. Friday /ˈfraɪdeɪ/
(n) Thứ Sáu
- The museum is closed on Fridays.
(Bảo tàng đóng cửa vào các ngày thứ Sáu.)
6. Saturday /ˈsætədeɪ/
(n) Thứ Bảy
- We'll chat at Saturday's party.
(Chúng ta sẽ trò chuyện trong bữa tiệc hôm thứ Bảy.)
7. Sunday /ˈsʌndeɪ/
(n) Chủ Nhật
- They go to church on Sundays.
(Họ đến nhà thờ vào chủ nhật.)
8. weekday /ˈwiːkdeɪ/
(n) ngày thường
- The center is open from 9 a.m. to 6 p.m. on weekdays.
(Trung tâm mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ tối. vào các ngày trong tuần.)
9. weekend/ˌwiːkˈend/
(n) ngày cuối tuần
I like to go out on the weekend.
(Tôi thích đi chơi vào cuối tuần.)
Xem toàn bộ nội dung Tiếng anh 6 - Sách ENGLISH DISCOVERY: