Từ vựng: Âm nhạc
(n) nghệ sĩ
- Whoever made this cake is a real artist.
(Ai làm ra chiếc bánh này là một nghệ nhân thực thụ.)
- Local watercolour artists are currently exhibiting their work in the town hall.
(Các nghệ sĩ màu nước địa phương hiện đang triển lãm tác phẩm của họ trong tòa thị chính.)
(n) nhạc sĩ
- The famous jazz musician, Duke Ellington, was a composer, arranger and pianist.
(Nhạc sĩ nhạc jazz nổi tiếng, Duke Ellington, là một nhà soạn nhạc, nhạc trường và nghệ sĩ dương cầm.)
- Beethoven and Chopin were leading Romantic composers.
(Beethoven và Chopin là những nhà soạn nhạc lãng mạn hàng đầu.)
(n) dàn nhạc
- She plays the flute in the school orchestra.
(Cô chơi sáo trong dàn nhạc của trường.)
- The orchestra is to perform its last-ever concert tomorrow night at the Albert Hall.
(Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng của mình vào tối mai tại Hội trường Albert.)